Trong lĩnh vực thi công vách ngăn vệ sinh, Compact HPL và MFC là hai loại vật liệu phổ biến. Tuy nhiên, mỗi loại có đặc điểm, ưu – nhược điểm và giá thành khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Cấu tạo: Gồm nhiều lớp giấy kraft tẩm nhựa phenolic, ép dưới áp suất cao, phủ bề mặt bằng lớp laminate HPL.
Đặc điểm:
Chịu nước 100%.
Chống trầy xước, chống mối mọt.
Độ bền trên 15 năm.
Ứng dụng: Nhà vệ sinh công cộng, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.
Tham khảo chi tiết: Tấm Compact HPL
Cấu tạo: Gỗ dăm (particle board) phủ melamine.
Đặc điểm:
Chịu ẩm ở mức tương đối.
Không chống nước hoàn toàn.
Độ bền trung bình 5–7 năm nếu môi trường khô ráo.
Ứng dụng: Văn phòng, khu vệ sinh trong nhà, ít tiếp xúc nước.
Tiêu chí | Compact HPL | MFC chống ẩm |
---|---|---|
Khả năng chịu nước | 100% | Chịu ẩm, không chịu nước lâu dài |
Độ bền | 15–20 năm | 5–7 năm |
Chống mối mọt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống trầy | Cao | Thấp |
Giá thành | Cao hơn (~1.000.000 – 1.200.000đ/m²) | Rẻ hơn (~600.000 – 800.000đ/m²) |
Ứng dụng | Môi trường ẩm ướt, công cộng | Môi trường khô ráo |
Ưu điểm:
Chịu nước tuyệt đối.
Dễ vệ sinh.
Đa dạng màu sắc.
Độ bền vượt trội.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn MFC.
Trọng lượng nặng hơn.
Ưu điểm:
Giá rẻ.
Màu sắc và bề mặt phong phú.
Trọng lượng nhẹ.
Nhược điểm:
Không phù hợp môi trường ẩm ướt.
Dễ hư hỏng nếu bị ngấm nước lâu.
Chọn Compact HPL nếu: Khu vệ sinh công cộng, trường học, trung tâm thương mại, quán cafe – môi trường ẩm ướt, cần độ bền cao.
Chọn MFC nếu: Văn phòng, khu vệ sinh khô ráo, ít sử dụng, muốn tiết kiệm chi phí.
Để có giá chính xác cho từng công trình, bạn nên liên hệ trực tiếp để được báo giá vách vệ sinh kèm phương án thiết kế tối ưu.
Liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XNK AVI
Hotline: 0909752919
Website: noithatchiunuoc.com
Cả Compact HPL và MFC đều có ưu điểm riêng, nhưng nếu xét về độ bền và khả năng chịu nước, Compact HPL vượt trội và đáng đầu tư hơn cho những công trình cần sử dụng lâu dài.